--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
òm ọp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
òm ọp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: òm ọp
Your browser does not support the audio element.
+ adv. splashingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "òm ọp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"òm ọp"
:
ấm áp
ăm ắp
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
òm ọp
:
+
nunnery
:
nữ tu viện
+
nuclear
:
(vật lý) (thuộc) hạt nhânnuclear physics vật lý hạt nhânnuclear weapons vũ khí hạt nhânnuclear energy năng lượng hạt nhân
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
parley
:
cuộc thương lượng, cuộc đàm phánto sound a parley (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượngto hold a parley with thương lượng vớito enter into a parley bước vào đàm phán